|
|
|
|
LEADER |
00873nam a2200325 4500 |
001 |
DLU150167074 |
005 |
##20150114 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 581.529
|b BOK
|
110 |
# |
# |
|a Bộ Khoa học và Công nghệ.
|
245 |
# |
# |
|a Sách đỏ Việt Nam.
|n t.I,
|p Phần động vật =
|b Vietnam red data book /
|c Bộ Khoa học và Công nghệ.
|
246 |
# |
# |
|a Vietnam red data book
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 1992.
|
300 |
# |
# |
|a 396 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 35000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|