|
|
|
|
LEADER |
00945nam a2200289 4500 |
001 |
DLU150167164 |
005 |
##20150116 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 343.011
|b Pha
|
245 |
# |
# |
|a Pháp lệnh sửa đổi điều 21 của pháp lệnh ưu đãi người hoạt động cách mạng, liệt sĩ và gia đình liệt sĩ, thương binh, bệnh binh, người hoạt động kháng chiến, người có công giúp đỡ cách mạng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia ,
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 25 tr.;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Cựu chiến binh
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Nhà cách mạng
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 2500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|