|
|
|
|
LEADER |
00912nam a2200313 4500 |
001 |
DLU150167299 |
005 |
##20150119 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 343.055
|b Lua
|
245 |
# |
# |
|a Luật thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tài chính,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 63 tr. ;
|c 19 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Hệ thống văn bản pháp luật.
|
650 |
# |
# |
|a Thuế giá trị gia tăng
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Thuế kinh doanh
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Thuế thu nhập
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 10000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|