|
|
|
|
LEADER |
00975nam a2200301 4500 |
001 |
DLU150167304 |
005 |
##20150119 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 324.23
|b UYB
|
110 |
# |
# |
|a Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
|
245 |
# |
# |
|a Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc đại biểu quốc hội tiếp công dân, tiếp nhận, chuyển đơn, đôn đốc, theo dõi việc giải quyết khiếu nại, tố cáo và kiến nghị của công dân /
|c Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 16 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Giải quyết tranh chấp (Luật)
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 1600
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|