|
|
|
|
LEADER |
00883nam a2200289 4500 |
001 |
DLU150167353 |
005 |
##20150119 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 341.33
|b Pha
|
245 |
# |
# |
|a Pháp lệnh về quyền ưu đãi, miễn trừ dành cho cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự và cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế tại Việt Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 1993.
|
300 |
# |
# |
|a 34 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Dịch vụ ngoại giao và lãnh sự, Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Quan hệ ngoại giao
|x Luật và pháp chế.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 1800
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|