|
|
|
|
LEADER |
00999nam a2200301 4500 |
001 |
DLU150167370 |
005 |
##20150121 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 343.011
|b Pha
|
245 |
# |
# |
|a Pháp lệnh :
|b Quy định danh hiệu vinh dự nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng"; Ưu đãi người hoạt động cách mạng, liệt sĩ và gia đình liệt sĩ, thương binh, bệnh binh người hoạt động kháng chiến, người có công giúp đỡ cách mạng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 1994.
|
300 |
# |
# |
|a 31 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Cựu chiến binh
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Nhà cách mạng
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 2500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|