|
|
|
|
LEADER |
01713nam a2200301 4500 |
001 |
DLU150167471 |
005 |
##20150121 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 344.01
|b Bol
|
245 |
# |
# |
|a Bộ luật lao động của nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 1994.
|
300 |
# |
# |
|a 119 tr. ;
|c 19 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Những quy định chung -- Chương II. Việc làm -- Chương III. Học nghề -- Chương IV. Hợp đồng lao động -- Chương V. Thoả ước lao động tập thể -- Chương VI. Tiền lương -- Chương VII. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi -- Chương VIII. Kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất -- Chương IX. An toàn lao động, vệ sinh lao động.
|
505 |
# |
# |
|a Chương X. Những quy định riêng đối với lao động nữ -- Chương XI. Những quy định riêng đối với lao động chưa thành niên và một số loại lao động khác -- Chương XII. Bảo hiểm xã hội -- Chương XIII. Công đoàn -- Chương XIV. Giải quyết tranh chấp lao động -- Chương XV. Quản lý nhà nước về lao động, xử phạt vi phạm pháp luật lao động -- Chương XVI. Thanh tra Nhà nước về lao động, xử phạt vi hạm pháp luật lao động -- Chương XVII. Điều khoản thi hành.
|
650 |
# |
# |
|a Luật lao động
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 6000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|