|
|
|
|
LEADER |
00852nam a2200301 4500 |
001 |
DLU150167652 |
005 |
##20150126 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 363.189
|b UYB
|
110 |
# |
# |
|a Ủy ban Quốc gia bảo vệ chống xạ tuyến ion-hoá.
|
245 |
# |
# |
|a Khuyến cáo về việc sử dụng máy tia X /
|c Ủy ban Quốc gia bảo vệ chống xạ tuyến ion-hoá.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Nguyên tử lực,
|c 1968.
|
300 |
# |
# |
|a 70 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.70.
|
650 |
# |
# |
|a Phóng xạ
|x Biện pháp an toàn.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 700
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|