|
|
|
|
LEADER |
00935nam a2200313 4500 |
001 |
DLU150167690 |
005 |
##20150126 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 346.043
|b Cac
|
245 |
# |
# |
|a Các văn bản pháp luật về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất :
|b Văn bản hiện hành và mới nhất.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 1993.
|
300 |
# |
# |
|a 431 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Nhà ở
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Nhà thuê
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Quản lý đất đai
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Thuế
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 26000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|