|
|
|
|
LEADER |
01022nam a2200313 4500 |
001 |
DLU150167715 |
005 |
##20150126 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 328.309 597
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện nghiên cứu Khoa học tổ chức nhà nước.
|
245 |
# |
# |
|a Niên giám đại biểu Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương :
|b Nhiệm kỳ 1994 - 1999 /
|c Viện nghiên cứu Khoa học tổ chức nhà nước.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Viện nghiên cứu Khoa học tổ chức nhà nước.,
|c 1995.
|
300 |
# |
# |
|a 503 tr. :
|b ảnh ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Chính quyền địa phương
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Hội đồng nhân dân
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 15100
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|