|
|
|
|
LEADER |
00835nam a2200301 4500 |
001 |
DLU150167718 |
005 |
##20150126 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 328.3
|b UYB
|
110 |
# |
# |
|a Ủy ban đối ngoại của Quốc hội.
|
245 |
# |
# |
|a Nghị viện các nước trên thế giới /
|c Ủy ban đối ngoại của Quốc hội.
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai, có sửa đổi, bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Ủy ban đối ngoại của Quốc hội,
|c 1995.
|
300 |
# |
# |
|a 200 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Cơ quan lập pháp.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 6000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|