LEADER | 00749nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU150167789 | ||
005 | ##20150302 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Trần Minh Điệp, |c ThS. |
245 | # | # | |a Xác suất hình học và các ứng dụng / |c Trần Minh Điệp. |
653 | # | # | |a Ứng dụng |
653 | # | # | |a Hình học |
653 | # | # | |a Xác suất |
773 | # | # | |t Tạp chí Dạy và Học ngày nay |g Số7, 2012, tr. 51-55 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Mai Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |