LEADER | 00749nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU150168379 | ||
005 | ##20150402 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nhật Anh. |
245 | # | # | |a Xuất khẩu máy móc của Đài Loan năm 2007 / |c Nhật Anh |
653 | # | # | |a Đài Loan |
653 | # | # | |a Máy móc |
653 | # | # | |a Năm 2007 |
653 | # | # | |a Xuất khẩu |
773 | # | # | |t Nghiên cứu Đông Bắc Á |g Số 4(86), 2008, tr. 78 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |