LEADER | 00729nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU150168392 | ||
005 | ##20150402 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Hồng Dương |
245 | # | # | |a Mông Cổ: Đất nước và con người / |c Hồng Dương |
653 | # | # | |a Đất nước |
653 | # | # | |a Con người |
653 | # | # | |a Mông Cổ |
773 | # | # | |t Nghiên cứu Đông Bắc Á |g Số 4(86), 2008, tr. 5-11 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |