|
|
|
|
LEADER |
01892nam a2200373 4500 |
001 |
DLU150168551 |
005 |
##20150403 |
020 |
# |
# |
|a 9786049024108
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 394.269 597
|b SA-K
|
100 |
# |
# |
|a Sakaya.
|
245 |
# |
# |
|a Lễ hội của người Chăm /
|c Sakaya.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2014.
|
300 |
# |
# |
|a 606 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.447.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ ba. Đặc trưng của lễ hội Chăm -- Chương 8. Cơ cấu tổ chức lễ hội Chăm -- Chương 9. Di sản văn hoá vật chất trong lễ hội Chăm -- Chương 10. Di sản văn hoá tinh thần trong lễ hội Chăm -- Chương 11. Lễ hội Chăm trong mối quan hệ với văn hoá Ấn Độ và Mã Lai.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ hai. Hệ thốgn lễ hội người Chăm -- Chương 3. Lễ hội liên quan đến nông nghiệp -- Chương 4. Hệ thống lễ Puis, Payak của tộc học -- Chương 5. Hệ thống lễ Raja -- Chương 6. Hệ thống lễ hội ở thánh đường -- Chương 7. Hệ thống lễ hội ở đền Tháp.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Môi trường tự nhiên và xã hội hình thành lễ hội Chăm -- Chương 1. Môi trường tự nhiên -- Chương 2. Người Chăm và văn hoá Chăm.
|
650 |
# |
# |
|a Chăm (Dân tộc Đông Nam Á)
|z Việt Nam
|z Ninh Thuận
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
650 |
# |
# |
|a Chăm (Dân tộc Đông Nam Á)
|z Việt Nam
|z Ninh Thuận
|x Lễ hội và nghi thức.
|
650 |
# |
# |
|a Lễ hội dân gian
|z Việt Nam
|z Ninh Thuận.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 24200
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|