LEADER | 00735nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU150168664 | ||
005 | ##20150409 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Ngô Xuân Bính. |
245 | # | # | |a Nhận diện quan hệ Việt Nam - Nhật Bản / |c Ngô Xuân Bính |
653 | # | # | |a Nhật Bản |
653 | # | # | |a Quan hệ |
653 | # | # | |a Việt Nam |
773 | # | # | |t Nghiên cứu Đông Bắc Á |g Số 11(93), 2008, tr. 4-8 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |