|
|
|
|
LEADER |
00914nam a2200301 4500 |
001 |
DLU150169070 |
005 |
##20150422 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Tiến Dũng.
|
245 |
# |
# |
|a Thương mại Việt Nam - Hàn Quốc: tính bổ sung và tính cạnh tranh /
|c Nguyễn Tiến Dũng
|
653 |
# |
# |
|a Hàn Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Khu vực thương mại tự do
|
653 |
# |
# |
|a Lợi thế so sánh hiện hữu
|
653 |
# |
# |
|a Tính bổ sung
|
653 |
# |
# |
|a Tính cạnh tranh
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Đông Bắc Á
|g Số 7(125), 2011, tr. 3-9
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|