A new sesterterpene from a sponge of the genus ircinia living in Vietnamese sea = Một sesterterpen mới từ loài hải miên thuộc chi Ircinia sinh sống ở vùng biển Việt Nam /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00944nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU150169215 | ||
005 | ##20150425 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Chau Van Minh. |
245 | # | # | |a A new sesterterpene from a sponge of the genus ircinia living in Vietnamese sea = |b Một sesterterpen mới từ loài hải miên thuộc chi Ircinia sinh sống ở vùng biển Việt Nam / |c Chau Van Minh, ...[et al.]. |
700 | # | # | |a Hoang Thanh Huong. |
700 | # | # | |a Nguyen Hoai Nam. |
700 | # | # | |a Nguyen Xuan Cuong. |
700 | # | # | |a Pham Quoc Long. |
700 | # | # | |a Phan Van Kiem. |
773 | # | # | |t Hóa học |g Số 4, 2005, tr. 499-502 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Hoàng Thị Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |