|
|
|
|
LEADER |
00893nam a2200277 4500 |
001 |
DLU150169331 |
005 |
##20150511 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phan Van Kiem.
|
245 |
# |
# |
|a Caesaldecan, a cassane diterpenoid from the leaves of Caesalpinia decapetala =
|b Caesaldecan, một ditecpen khung cassane mới từ cây lá móc diều (Caesalpinia decapetala) /
|c Phan Van Kiem, ...[et al.].
|
700 |
# |
# |
|a Chau Van Minh.
|
700 |
# |
# |
|a Hoang Thanh Huong.
|
700 |
# |
# |
|a Jung Joon Lee.
|
700 |
# |
# |
|a Young Ho Kim.
|
773 |
# |
# |
|t Hóa học
|g Số 5, 2005, tr. 614-618
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|