LEADER | 00790nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU150170744 | ||
005 | ##20150908 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lê Hồng Dương. |
245 | # | # | |a Shaman giáo ở Mông Cổ / |c Lê Hồng Dương |
653 | # | # | |a Lịch sử |
653 | # | # | |a Mông Cổ |
653 | # | # | |a Pháp sư |
653 | # | # | |a Shaman giáo |
653 | # | # | |a Thần linh |
773 | # | # | |t Nghiên cứu Đông Bắc Á |g Số 9(163), 2014, tr. 72-79 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |