|
|
|
|
LEADER |
01035nam a2200301 4500 |
001 |
DLU150171504 |
005 |
##20150922 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 307.76
|b Sot
|
245 |
# |
# |
|a Sổ tay sản phẩm xanh và dịch vụ xanh :
|b Giảm chi phí năng lượng; Tăng chất lượng cuộc sống; Bảo vệ môi trường.
|
246 |
# |
# |
|a Phiên bản 2 : sản phẩm kĩ thuật - xây dựng cho ngôi nhà xanh và dịch vụ xanh
|
246 |
# |
# |
|a Sổ tay sản phẩm xanh :
|b Giải pháp tối ưu của các doanh nghiệp nhằm thích ứng khí hậu và công trình sử dụng năng lượng hiệu quả ở Việt Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giao thông Vận tải,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 70 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 28 cm.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a KY
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|