LEADER | 00746nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU150171867 | ||
005 | ##20151005 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Huy Khuyến. |
245 | # | # | |a 10 loại dược phẩm trong thơ Minh Mệnh / |c Nguyễn Huy Khuyến. |
653 | # | # | |a Dược phẩm |
653 | # | # | |a Minh Mệnh |
653 | # | # | |a Thơ |
773 | # | # | |t Tạp chí Huế xưa và nay |g Số 125, 9-10/2014, tr.51-59 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trần Thị Minh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |