|
|
|
|
LEADER |
00982nam a2200301 4500 |
001 |
DLU150171948 |
005 |
##20151007 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Dương Quỳnh Phương,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Sinh kế nông nghiệp của người Hmông ở vùng miền núi phía Bắc /
|c Dương Quỳnh Phương, Nguyễn Viết Hưng, Nguyễn Hoa Hậu.
|
653 |
# |
# |
|a Miền núi phía Bắc
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Người Hmông
|
653 |
# |
# |
|a Sinh kế
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoa Hậu.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Viết Hưng,
|c TS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Dân tộc và thời đại
|g Số 139-140, tháng 4/2011, tr.39-42
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|