|
|
|
|
LEADER |
02599nam a2200349 4500 |
001 |
DLU150172017 |
005 |
##20151008 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 807
|b MA-P
|
100 |
# |
# |
|a Mai Thị Kiều Phượng,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình phương pháp dạy và học kĩ năng làm văn :
|b Lựa chọn - nghe - nói - đọc - viết : Dùng cho giáo viên, sinh viên hệ CĐSP & ĐHSP /
|c Mai Thị Kiều Phượng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 553 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.545.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 1. Phương pháp dạy và học kĩ năng lựa chọn - Nói làm văn -- Chương 1. Những vấn đề lí thuyết giao tiếp liên quan đến kĩ năng nói trong dạy và học làm văn -- Chương 2. Phương pháp dạy và học kĩ năng lựa chọn ngôn từ cho lời nói tốt ở giao tiếp làm văn -- Chương 3. Phương pháp dạy và học kĩ năng đọc - tiếp nhận - hiểu - nói trong làm văn -- Chương 4. Phương pháp dạy và học kĩ năng nghe - tiếp nhận - hiểu - nói trong làm văn -- Chương 5. Phương pháp dạy và học kĩ năng kể chuyện trong làm văn.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 2. Phương pháp dạy và học kĩ năng lựa chọn - tư duy trong làm văn -- Chương 1. Phương pháp dạy và học kĩ năng tư duy bằng tiếp nhận văn bản cho mục đích nói và viết trong làm văn -- Chương 2. Phương pháp dạy và học về hệ thống các kĩ năng tư duy tìm ý cho mục đích nói và viết trong làm văn.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 3. Phương pháp dạy và học kĩ năng lựa chọn - viết trong làm văn -- Chương 1. Phương pháp dạy và học kĩ năng lựa chọn ngôn từ cho văn bản làm văn viết -- Chương 2. Phương páhp dạy và học kĩ năng đọc - tiếp nhận - hiểu - viết trong làm văn -- Chương 3. Phương pháp dạy và học kĩ năng nghe - tiếp nhận - hiểu - viết trong làm văn -- Chương 4. Phương pháp dạy và học kĩ năng tóm tắt văn bản trong làm văn -- Chương 5. Phương pháp dạy và học kĩ năng xây dựng văn bản trong làm văn.
|
650 |
# |
# |
|a Ngữ văn
|x Dạy và học
|x Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 70000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|