LEADER | 00695nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU150172049 | ||
005 | ##20151009 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Võ Minh Kỳ. |
245 | # | # | |a Hoa / |c Võ Minh Kỳ. |
653 | # | # | |a Cảm xúc |
653 | # | # | |a Người mẹ |
653 | # | # | |a Thơ |
773 | # | # | |t Tạp chí Dân tộc và thời đại |g Số 144, tháng 2/2012, tr.25 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trần Thị Minh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |