|
|
|
|
LEADER |
02850nam a2200349 4500 |
001 |
DLU150172065 |
005 |
##20151008 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 807
|b MA-P
|
100 |
# |
# |
|a Mai Thị Kiều Phượng,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình làm văn bằng phương pháp kết cấu và phương pháp diễn đạt :
|b Dùng cho giáo viên và sinh viên hệ CĐSP & ĐHSP /
|c Mai Thị Kiều Phượng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 519 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.511.
|
505 |
# |
# |
|a Phần ba. Nhóm phương pháp kết cầu và phương pháp diễn đạt để tạo lập văn bản làm văn -- Chương I. Xây dựng kết cấu văn bản thuộc phương pháp kết cầu làm văn -- Chương II. Các bước định hướng và tìm hiểu đề trong phương pháp kết cấu nên văn bản làm văn -- Chương III. Các bước tìm ý trong phương pháp kết cấu nên văn bản làm văn -- Chương IV. Các bước lập dàn bài trong phương pháp kết cấu nên văn bản làm văn.
|
505 |
# |
# |
|a Phần hai. Các nhóm phưong pháp làm văn đặc thù -- Chương I. Các nhóm làm văn đặc thù bằng phương pháp -- Chương II. Nhóm phương pháp làm văn đặc thù mang tính mẹo luật - kinh nghiệm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần một. Các nguyên tắc - yêu cầu về chuẩn ngôn ngữ trong tạo lập văn bản làm văn -- Chương I. Các nguyên tắc trong tạo lập văn bản làm văn -- Chương II. Yêu cầu về bản chất vấn đề lựa chọn ngôn ngữ chuẩn trong văn bản làm văn -- Chương III. Yêu cầu sự lựa chọn ngôn ngữ chuẩn ở các cấp độ ngôn ngữ trong văn bản làm văn.
|
505 |
# |
# |
|a Tiểu phần 2. Phương pháp diễn đạt để tạo lập văn bản làm văn -- Chương I. Xây dựng lập luận - một phương pháp diễn đạt quan trọng trong tạo lập văn bản làm văn -- Chương II. Xây dựng đoạn văn - một phương pháp diễn đạt quan trọng trong tạo lập văn bản làm văn -- Chương III. Xây dựng các câu trong đoạn văn một phương pháp diễn đạt quan trọng trong tạo lập văn bản làm văn -- Chương IV. Phương pháp diễn đạt từ ngữ trong tạo lập văn bản làm văn -- Chương V. Chính tả và dấu câu trong phương pháp diễn đạt để tạo lập nên văn bản làm văn.
|
650 |
# |
# |
|a Ngữ văn
|x Dạy và học
|x Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 70000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|