|
|
|
|
LEADER |
01877nam a2200361 4500 |
001 |
DLU150172215 |
005 |
##20151008 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 401
|b MA-P
|
100 |
# |
# |
|a Mai Thị Kiều Phượng,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Tín hiệu thẩm mĩ trong ngôn ngữ văn học /
|c Mai Thị Kiều Phượng.
|
246 |
# |
# |
|a Tín hiệu thẩm mỹ trong ngôn ngữ văn học
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 287 tr. ;
|c 19 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.264.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 1. Những vấn đề chung về tín hiệu ngôn ngữ -- Chương 1. Những vấn đề chung về tín hiệu -- Chương 2. Những vấn đề chung về ngôn ngữ.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 2. Lí thuyết về tín hiệu ngôn ngữ thẩm mỹ -- Chương 3. Những vấn đề khái quát của tín hiệu ngôn ngữ thẩm mỹ -- Chương 4. Chức năng và tiền đề của tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ -- Chương 5. Đặc trưng của tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 3. Cơ chế tạo nghĩa hàm ẩn của tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ -- Chương 6. Những vấn đề khái quát có liên quan đến ý nghĩa hàm ẩn và cơ chế tạo nghĩa hàm ẩn của tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ -- Chương 7. Đặc trưng ý nghĩa hàm ẩn và cơ chế tạo nghĩa hàm ẩn của tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ -- Chương 8. Cơ chế tạo nghĩa hàm ẩn của tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ.
|
650 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ văn học.
|
650 |
# |
# |
|a Ngữ nghĩa học.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 49000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|