|
|
|
|
LEADER |
02924nam a2200349 4500 |
001 |
DLU150172224 |
005 |
##20151008 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 410
|b MA-P
|
100 |
# |
# |
|a Mai Thị Kiều Phượng,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ học đại cương /
|c Mai Thị Kiều Phượng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 759 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.740.
|
505 |
# |
# |
|a Phần ba. Các vấn đề đại cương về từ vựng - ngữ nghĩa -- Chương 1. Khái quát các vấn đề về từ - từ vựng - từ vựng học - ngữ nghĩa học -- Chương 2. Các đơn vị từ vựng: từ - ngữ cố định -- Chương 3. Đơn vị cấu tạo từ -- Chương 4. Phương thức cấu tạo từ -- Chương 5. Phân loại từ xét theo kiểu cấu tạo từ -- Chương 6. Ý - ý nghĩa của từ và ngữ -- Chươ8ng 7. Các lớp từ vựng -- Chương 8. Vấn đề hệ thống hoá từ vựng trong các từ điển.
|
505 |
# |
# |
|a Phần bốn. Các vấn đề đại cương về ngữ pháp -- Chương 1. Đại cương về ngữ pháp và ngữ pháp học -- Chương 2. đơn vị ngữ pháp ở cấp độ từ pháp học -- Chương 3. Đơn vị ngữ pháp ở cấp độ cú pháp học -- Chương 4. Đơn vị ngữ pháp ở cấp độ trên câu: văn bản -- Chương 5. Những khái niệm cơ bản của ngữ pháp học.
|
505 |
# |
# |
|a Phần hai. Các vấn đề đại cương về ngữ âm -- Chương 1. Ngữ âm và ngữ âm học -- Chương 2. Những cơ sở nghiên cứu ngữ âm -- Chương 3. Sự phân tích đơn vị âm thanh đoạn tính của lời nói : âm tiết và âm tố -- Chương 4. Sự phân tích đơn vị ngữ âm đoạn tính hay âm vị đoạn tính của hệ thống ngôn ngữ : âm vị -- Chương 5. Sự phân tích các đơnvị âm thanh và đơn vị ngữ âm siêu đoạn tính: các hiện tượng ngôn điệu.
|
505 |
# |
# |
|a Phần một. Các vấn đề đại cương về dẫn luận ngôn ngữ học -- Chương 1. Những vấn đề chung về ngôn ngữ và ngôn ngữ học -- Chương 2. Nhận thức - đặc điểm - chức năng - qui luật của ngôn ngữ -- Chương 3. Nguồn gốc - sự phát triển ngôn ngữ loài người -- Chương 4. Bản chất xã hội của ngôn ngữ -- Chương 5. Bản chất tín hiệu và bản chất hệ thống của ngôn ngữ -- Chương 6. Phân loại các ngôn ngữ thế giới theo nguồn gốc và loại hình.
|
650 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ học.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 92000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|