|
|
|
|
LEADER |
01614nam a2200313 4500 |
001 |
DLU150172246 |
005 |
##20151008 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 01
|b MA-P
|
100 |
# |
# |
|a Mai Thị Kiều Phượng,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Ẩn dụ với ý nghĩa hàm ẩn của từ tiếng Việt /
|c Mai Thị Kiều Phượng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 826 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.773.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Cơ sở lí thuyết về ngữ nghĩa - ý nghĩa hàm ẩn của từ tiếng Việt trong văn cảnh sử dụng ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói -- Phần II. Khái quát một số cách thức chung để biến đổi và chuyển hoá ý nghĩa hàm ẩn của từ tiếng Việt trong từ vựng và trong văn cảnh -- Phần III. Ẩn dụ từ vựng và cơ chế tạo nghĩa - chuyển nghĩa hàm ẩn từ vựng của từ - ngữ cố định trong tiếng Việt -- Phần IV. Ẩn dụ lời nói và cơ chế chuyển nghĩa hàm ẩn lời nói của từ tiếng Việt trong văn cảnh giao tiếp hằng ngày -- Phần V. Ẩn dụ tu từ và cơ chế chuyển nghĩa hàm ẩn tu từ của từ tiếng Việt trong văn cảnh văn bản nghệ thuật.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|x Ngữ nghĩa.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 120000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|