|
|
|
|
LEADER |
01367nam a2200373 4500 |
001 |
DLU150172519 |
005 |
##20151026 |
020 |
# |
# |
|a 8935075934734
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 025.3
|b PH-T
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Thị Minh Tâm,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Kỹ năng biên mục mô tả MARC21 - AACR2 - ISBD /
|c Phạm Thị Minh Tâm; Nguyễn Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá-Thông tin,
|c 2014.
|
300 |
# |
# |
|a 415 tr. :
|b minh hoạ3 ;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách nghiệp vụ thư viện.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.368.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Thuật ngữ và định nghĩa -- Phần thứ hai. Kỹ năng nghiệp vụ biên mục mô tả -- Phần thứ ba. Giải đáp thắc mắc -- Phần thứ tư. Bảng tra chủ đề chữ cái.
|
650 |
# |
# |
|a Biên mục mô tả.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Kim Loan,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh Vân,
|e hiệu đính.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Mai,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 16600
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|