|
|
|
|
LEADER |
00857nam a2200325 4500 |
001 |
DLU150172606 |
005 |
##20151026 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922 803
|b LE-C
|
100 |
# |
# |
|a Lê Công Cơ.
|
245 |
# |
# |
|a Năm tháng dâng người :
|b Hồi ký /
|c Lê Công Cơ.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Trẻ,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 512 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Sinh viên
|x Hoạt động chính trị
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Sinh viên
|x Tiểu thuyết.
|
650 |
# |
# |
|a Tiểu thuyết tự truyện Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam
|y Thế kỷ 21.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 100000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|