LEADER | 00747nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU150173019 | ||
005 | ##20151109 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Huy Quý. |
245 | # | # | |a Trung Quốc năm 2004 / |c Nguyễn Huy Quý. |
653 | # | # | |a Đối nội |
653 | # | # | |a Đối ngoại |
653 | # | # | |a Kinh tế |
653 | # | # | |a Xã hội |
773 | # | # | |t Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc |g Số 1(59), 2005, tr. 7-20 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Mai Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |