|
|
|
|
LEADER |
01663nam a2200349 4500 |
001 |
DLU150173072 |
005 |
##20151109 |
020 |
# |
# |
|a 978604
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 581.5
|b LE-D
|
100 |
# |
# |
|a Lê Bá Dũng,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Sinh thái thực vật /
|c Lê Bá Dũng, Lê Thị Anh Tú.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2015.
|
300 |
# |
# |
|a 232 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.231.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Các khái niệm chung -- Chương I. Mở đầu -- Chương II. Môi trường và thực vật, thảm thực vật.
|
505 |
# |
# |
|a Phần II. Ảnh hưởng của các nhân tố sinh thái lên đời sống thực vật -- Chương III. Ánh sáng là nhân tố sinh thái -- Chương IV. Nhiệt độ là nhân tố sinh thái -- Chương V. Không khí là nhân tố sinh thái -- Chương VI. Nước là nhân tố sinh thái -- Chương VII. Đất là nhân tố sinh thái -- Chương VIII. Sinh vật là nhân tố sinh thái -- Chương IX. Sinh thái quần thể và quần xã thực vật -- Chương X. Phân bố của các quần xã chính trên cạn trên thế giới (các quần xã sinh học) -- Chương XI. Các hệ sinh thái điển hình trên lãnh thổ Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Sinh thái học thực vật.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Anh Tú,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 04/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 65000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|