LEADER | 00724nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU150173132 | ||
005 | ##20151111 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Vũ Trung |
245 | # | # | |a Nghề chế tác cồng chiêng ở Phước Kiều / |c Vũ Trung |
653 | # | # | |a Đúc đồng |
653 | # | # | |a Làng nghề |
653 | # | # | |a Quảng Nam |
773 | # | # | |t Nghiên cứu Đông Nam Á |g Số 11, 2010, tr. 71-79 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |