|
|
|
|
LEADER |
00849nam a2200265 4500 |
001 |
DLU150173438 |
005 |
##20151127 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Bá Thịnh.
|
245 |
# |
# |
|a Chính sách đối với phụ nữ nông thôn trong thời kỳ đô thị hóa, công nghiệp hóa /
|c Hoàng Bá Thịnh
|
653 |
# |
# |
|a Đào tạo nghề cho phụ nữ
|
653 |
# |
# |
|a Lao động nữ nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Phụ nữ nông thôn
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Gia đình & Giới
|g Số 1, 2010, tr. 36-47
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|