|
|
|
|
LEADER |
01051nam a2200289 4500 |
001 |
DLU150173516 |
005 |
##20151130 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Nguyệt Ánh,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Nghị quyết số 10-NQ/TW "Về đổi mới quản lý kinh tế nông nghiệp" Bước đột phá trong nông nghiệp, nông thôn Việt Nam /
|c Nguyễn Thị Nguyệt Ánh, Vũ Thị Mỹ Hạnh.
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Nông thôn Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thị Mỹ Hạnh,
|c ThS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Lịch sử Đảng
|g Số 7 (272), Số 07/2013, tr.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Lịch sử Đảng
|g Số 7 (272), Số 7/2013, tr.8-11
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|