LEADER | 00699nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU160175044 | ||
005 | ##201603010 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Mạnh Cường. |
245 | # | # | |a Học ở dân / |c Mạnh Cường. |
653 | # | # | |a Cuộc sống |
653 | # | # | |a Miền núi |
653 | # | # | |a Người dân |
773 | # | # | |t Tạp chí Văn hóa dân tộc |g Số 2, 1997, tr. 5 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Mai Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |