|
|
|
|
LEADER |
01513nam a2200349 4500 |
001 |
DLU160175205 |
005 |
##20160224 |
020 |
# |
# |
|a 9786049028663
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 390.095 97
|b MA-T
|
100 |
# |
# |
|a Mai Thìn.
|
245 |
# |
# |
|a Làng ven thành /
|c Mai Thìn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2015.
|
300 |
# |
# |
|a 519 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.505.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Đất nước con người Nhơn Thành -- Chương II. Tìm hiểu một số đia
|a Chương I. Đất nước con người Nhơn Thành -- Chương II. Tìm hiểu một số địa danh qua ca dao hò vè Bình Định -- Chương III. Một số tín ngưỡng phong tục tập quán và nhà cửa, phong thổ -- Chương IV. Văn học dân gian sưu tầm ở Nhơn Thành -- Chương V. Nghệ thuật diễn xướng dân gian -- Chương VI. Trò chơi dân gian ở Nhơn Thành -- Chương VII. Đời sống vật chất.
|
651 |
# |
# |
|a An Nhơn (Bình Định, Việt Nam)
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
651 |
# |
# |
|a An Nhơn (Bình Định, Việt Nam)
|x Văn học dân gian.
|
651 |
# |
# |
|a An Nhơn (Bình Định, Việt Nam)
|x Văn hoá dân gian.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 20800
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|