|
|
|
|
LEADER |
02118nam a2200385 4500 |
001 |
DLU160175728 |
005 |
##20160504 |
020 |
# |
# |
|a 9786049029035
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 394.269 597
|b Kha
|
245 |
# |
# |
|a Khảo sát thực trạng văn hoá lễ hội truyền thống của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ /
|c Nguyễn Quang Lê chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2015.
|
300 |
# |
# |
|a 566 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.531.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Khái quát chung về văn hoá lễ hội truyền thống trong lịch sử dân tộc Việt Nam -- Chương 1. Phác hoạ bức tranh toàn cảnh về văn hoá lễ hội truyền thống trong lịch sử -- Chương 2. Sự phân loại và danh mục lễ hội truyền thống ở đồng bằng Bắc bộ.
|
505 |
# |
# |
|a Phần II. Khảo sát thực trạng một số lễ hội tiêu biểu ở đồng bằng Bắc Bộ -- Chương 3. Khảo sát thực trạng văn hoá lễ hội ở Đền Hùng -- Chương 4. Khảo sát thực trạng văn hoá lễ hội đền thờ Thánh Giống (lễ hội đền Phù Đổng) -- Chương 5. Khảo sát thực tạng văn hoá lễ hội tôn thờ Chử Đồng Tử (lễ hội đền Đa Hoà) -- Chương 6. Khảo sát thực trạng văn hoá lễ hội tôn thờ Thánh Tản Viên (lễ hội đền Và) -- Chương 7. Khảo sát thực trạng văn hoá lễ hội về Đinh Tiên Hoàng (lễ hội đền Trường Yên)..
|
650 |
# |
# |
|a Lễ hội
|z Việt Nam, Miền Bắc.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Văn Kỳ.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Lê,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hương Liên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Quỳnh Phương.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 22600
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|