|
|
|
|
LEADER |
00845nam a2200313 4500 |
001 |
DLU160175753 |
005 |
##20160504 |
020 |
# |
# |
|a 9786049442292
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 291.43
|b Moi
|
245 |
# |
# |
|a Mỡi Mường /
|c Bùi Văn Nợi sưu tập.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2015.
|
300 |
# |
# |
|a 127 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Mường (Dân tộc Việt Nam)
|z Việt Nam
|z Hoà Bình
|x Đời sống xã hội và tập quán
|
650 |
# |
# |
|a Tín ngưỡng dân gian
|z Việt Nam
|z Hoà Bình
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Văn Nợi,
|e sưu tập.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 5100
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|