LEADER | 00767nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU160176290 | ||
005 | ##20160615 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Triệu Lam Châu. |
245 | # | # | |a Đề xuất một số từ ngữ tiếng Tày mới hiện đại / |c Triệu Lam Châu. |
653 | # | # | |a Hiện đại |
653 | # | # | |a Từ ngữ |
653 | # | # | |a Tiếng Tày |
773 | # | # | |t Tạp chí Văn hóa các dân tộc |g Số10(224), 2012, tr. 32-33 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Mai Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |