|
|
|
|
LEADER |
01838nam a2200337 4500 |
001 |
DLU160176519 |
005 |
##20160829 |
020 |
# |
# |
|a 9786049027574
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 390.095 97
|b NG-H
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Hiệp.
|
245 |
# |
# |
|a Những lề thói và sự kiêng kỵ thường thấy trong sinh hoạt đời sống của người bình dân Nam Bộ /
|c Nguyễn Hữu Hiệp.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2015.
|
300 |
# |
# |
|a 335 tr. :
|b minh hoạ màu ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.313.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Lề thói và sự kiêng kỵ trong việc chữa bệnh -- Chương 2. Những lề thói và sự kiêng kỵ trong ăn uống -- Chương 3. Những lề thói và sự kiêng kỵ về ngôn ngữ, giao tiếp -- Chương 4. Những lề thói và sự kiêng kỵ trong trang phục, trưng diện -- Chương 5. Những lề thói và sự kiêng kỵ trong xây dựng, kiến trúc -- Chương VI. Những lề thói và sự kiêng kỵ khi ra đường (đi xa) -- Chương 7. Những lề thói và sự kiêng kỵ khi "lửa gần rơm"; hôn nhân; tế lễ; tang ma; mồ mả -- Chương 8. Tang ma, mồ mả, kiêng kỵ -- Chương 9. Lễ tết; hội hè đình đám; cung cách ứng xử với tổ tiên, thần linh và những kẻ khuất mặt khuất mày -- Chương 10. Những lề thói và kiêng kỵ khác.
|
650 |
# |
# |
|a Phong tục và tập quán.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam, Miền Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2015
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 13400
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|