|
|
|
|
LEADER |
00883nam a2200301 4500 |
001 |
DLU160176781 |
005 |
##20160919 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phương Nghi.
|
245 |
# |
# |
|a Nghệ thuật sân khấu của người Khmer Nam Bộ /
|c Phương Nghi.
|
653 |
# |
# |
|a Ca kịch
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc Khmer
|
653 |
# |
# |
|a Múa dân gian
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật sân khấu
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Văn hóa các dân tộc
|g Số4(242), 2014, tr. 6-7
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Văn hóa các dân tộc
|g Số5(243), 2014, tr.
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Mai Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|