|
|
|
|
LEADER |
00868nam a2200289 4500 |
001 |
DLU160177173 |
005 |
##20161017 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Sa Phong Ba.
|
245 |
# |
# |
|a Hạn Khuống - nơi sinh hoạt văn hóa cộng đồng của bản Thái /
|c Sa Phong Ba.
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc Thái
|
653 |
# |
# |
|a Hạn Khuống
|
653 |
# |
# |
|a Sinh hoạt văn hóa
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Văn hóa các dân tộc
|g Số4(136), 2005, tr. 3-5
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Văn hóa các dân tộc
|g Số6(138), 2005, tr.
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Mai Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|