LEADER | 00711nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU160177299 | ||
005 | ##20161025 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Phan Nguyệt. |
245 | # | # | |a Chiến sĩ Tây Tiến / |c Phan Nguyệt. |
653 | # | # | |a Bút kí |
653 | # | # | |a Cách mạng |
653 | # | # | |a Chiến sĩ |
773 | # | # | |t Tạp chí Văn hóa các dân tộc |g Số12(262), 2015, tr. 28-29 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Mai Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |