|
|
|
|
LEADER |
00924nam a2200325 4500 |
001 |
DLU160177485 |
005 |
##20160224 |
020 |
# |
# |
|a 9786049440311
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 745.5
|b Ngh
|
245 |
# |
# |
|a Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam :
|b Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác.
|n .II /
|c Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2015.
|
300 |
# |
# |
|a 555 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Nghề thủ công
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Minh Hằng,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Quang Dũng,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2016
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 22200
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|