LEADER | 00728nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU160177914 | ||
005 | ##20161129 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Hoàng Thị Tâm. |
245 | # | # | |a Đặc điểm nghệ thuật tự truyện của Tô Hoài sau năm 1986 / |c Hoàng Thị Tâm. |
653 | # | # | |a Tô Hoài |
653 | # | # | |a Tự truyện |
773 | # | # | |t Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam |g Số 5(102), 2016, tr. 68-73 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Hoàng Thị Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |