|
|
|
|
LEADER |
02249nam a2200385 4500 |
001 |
DLU160178406 |
005 |
##20161215 |
020 |
# |
# |
|a 9786049200182
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 333.72
|b Bao
|
245 |
# |
# |
|a Bảo vệ môi trường du lịch /
|c Lê Huy Bá chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Đại học Công nghiệp,
|c 2015.
|
300 |
# |
# |
|a 1080 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.1072.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Cơ sở lý thuyết -- Chương 1. Khái niệm cơ bản về môi trường -- Chương 2. Khái niệm cơ bản về du lịch -- Chương 3. Ảnh hưởng của du lịch đến môi trường -- Chương 4. Đánh giá tác động môi trường của một khu hay một tour du lịch -- Chương 5. Du lịch sinh thái - du lịch bảo vệ môi trường.
|
505 |
# |
# |
|a Phần II. Kết quả nghiên cứu -- Chương 6. Du lịch sinh thái sân chim Lập Điền, Bạc Liêu -- Chương 7. Du lịch sinh thái hồ Đạ Tẻh, Lâm Đồng -- Chương 8. Phát triển du lịch Kiên Giang bảo vệ tài nguyên môi trường văn hoá lễ hội, lịch sử, cảnh quan, làng nghề -- Chương 9. Điều tra khảo sát đánh giá hiện trạng môi trường các khu du lịch trên địa bàn tỉnh Kiên Giang và xây dựng quy chế bảo vệ môi trường -- Chương 10. Phát triển bền vững du lịch Bình Thuận -- Chương 11. Du lịch sinh thái hồ Tuyền Lâm, Đà Lạt -- Chương 12. Tiềm năng du lịch sinh thái tỉnh Đồng Nai -- Chương 13. Voi nhà với du lịch sinh thái Đắk Lắk -- Chương 14. Tiềm năng du lịch sinh thái Bạc Liêu.
|
650 |
# |
# |
|a Du lịch sinh thái.
|
650 |
# |
# |
|a Du lịch
|x Nghiên cứu.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Huy Bá,
|c GS.TSKH.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Thái Thành Lượm,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Thái Vũ Bình,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Đình Long,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 54000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|