|
|
|
|
LEADER |
01415nam a2200481 4500 |
001 |
DLU160178409 |
005 |
##20161215 |
020 |
# |
# |
|a 9786047346301
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 306.089 959 2
|b Tay
|
245 |
# |
# |
|a Tây Nguyên dưới góc nhìn nhân học /
|c Võ Tấn Tú chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 379 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Có tài liệu tham khảo sau mỗi bài viết.
|
651 |
# |
# |
|a Tây Nguyên (Việt Nam)
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Văn Hùng,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Cao Thế Trình,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Đình Bá.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Minh Chiến,
|c ThS.NCS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Xuân Hưng,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Minh Nhật,
|c ThS.NCS.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Văn Lệ,
|c GS.TS.NGND.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thông.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Tiệp,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phan An,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Xuân Biên,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Thành Phần,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Hiền,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Bảo,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Tấn Tú,
|c TS.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 120000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|