|
|
|
|
LEADER |
01065nam a2200313 4500 |
001 |
DLU170178675 |
005 |
##20170110 |
020 |
# |
# |
|a 9786048504533
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 796.069
|b VU-L
|
100 |
# |
# |
|a Vũ Trọng Lợi.
|
245 |
# |
# |
|a Quản lý nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao /
|c Vũ Trọng Lợi.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thể dục Thể thao,
|c 2015.
|
300 |
# |
# |
|a 180 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Quản lý nhà nước đối với tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp về thể dục thể thao -- Phần II. Quản lý nhà nước đối với các tổ chức cung ứng dịch vụ về thể dục, thể thao.
|
650 |
# |
# |
|a Thể thao
|x Luật và pháp chế.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 7200
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|